Nhật hoàng Kosho
Trị vì | 475 TCN – 393 TCN (huyền thoại) (dương lịch) 9 tháng 1 năm Thiên hoàng Kōshō thứ 1 – 5 tháng 8 năm Thiên hoàng Kōshō thứ 83 (82 năm, 208 ngày) (âm lịch Nhật Bản) |
---|---|
Kế nhiệm | Thiên hoàng Kōan |
Thân mẫu | Amonotoyototsu-hime |
Sinh | 501 TCN Nhật Bản |
Mất | 393 TCN (108 tuổi) không xác định |
Phối ngẫu | Yosotarashi-hime |
Hoàng tộc | Hoàng gia Nhật Bản |
An táng | Wakigami no Hakata no yama no e no Misasagi (Nara) |
Tiền nhiệm | Thiên hoàng Itoku |
Thân phụ | Thiên hoàng Itoku |